Thực đơn
Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lịch thi đấuQ | Vòng loại & bị loại | F | Bị đẩy, huy chương đồng & huy chương vàng |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự do nam | ||||||||
57 kg tự do nam | Q | F | ||||||
65 kg tự do nam | Q | F | ||||||
74 kg tự do nam | Q | F | ||||||
86 kg tự do nam | Q | F | ||||||
97 kg tự do nam | Q | F | ||||||
125 kg tự do nam | Q | F | ||||||
Cổ điển nam | ||||||||
60 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
67 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
77 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
87 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
97 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
130 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||
Tự do nữ | ||||||||
50 kg tự do nữ | Q | F | ||||||
53 kg tự do nữ | Q | F | ||||||
57 kg tự do nữ | Q | F | ||||||
62 kg tự do nữ | Q | F | ||||||
68 kg tự do nữ | Q | F | ||||||
76 kg tự do nữ | Q | F |
Thực đơn
Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lịch thi đấuLiên quan
Đấu trường Danh vọng Đấu kiếm Đấu tay đôi Đấu La Đại Lục Đấu trí (phim truyền hình Việt Nam) Đấu trường La Mã Đấu tranh Dân chủ Tháng Sáu Đấu thầu Liên hợp Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Đấu Trường Chân Lý Đấu trường sinh tử (phim)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 https://www.asiangames2018.id/assets/competitions/... https://www.asiangames2018.id/sports/subdetail/gul... https://web.archive.org/web/20180711083148/https:/... https://web.archive.org/web/20180717100125/https:/...